Cửa hàng Nghề Mộc
-
Nghề Mộc: Kiot 11, Tòa CT1, Khu đô thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội.
Máy khoan dùng pin 18V Makita DDF489Z



⚙ Thông số kỹ thuật máy khoan Makita DDF489Z:
Thương hiệu | Makita |
Mã sản phẩm | DDF489Z |
Khả Năng | Masonry: 13 mm Wood (Auger-Bit): 38 mm Wood (Self-feed bit): 51 mm |
Khả Năng Đầu Cặp | 1.5 - 13 mm |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL1815N / BL1820B: 174 x 81 x 244 mm w/BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 174 x 81 x 261 mm |
Lực Siết Tối Đa | Hard: 73 N·m Soft: 40 N·m |
Lực Siết Khóa Tối Đa | 80 N·m |
Trọng Lượng | 1.8 kg(BL1815N) - 2.4 kg(BL1860B) |
Tốc Độ Không Tải | High: 0 - 1,800 / Low: 0 - 550 |
Độ ồn áp suất | 74 dB (A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Work mode: drilling into metal: 2.5 m/s2 or less |
Bảo hành | 12 Tháng |
✅ Thiết kế của máy khoan Makita DDF489Z
+Máy khoan Makita DDF489Z có thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, giúp người dùng dễ dàng thao tác trong không gian hẹp.
+Vỏ máy được làm từ vật liệu cao cấp, có khả năng chống va đập và chịu lực tốt .
+Tay cầm được thiết kế công thái học, giúp người dùng cầm nắm thoải mái và giảm thiểu mỏi tay khi sử dụng.
+Đầu khoan không khóa với vỏ bọc kim loại đơn.
✅ Công dụng làm việc đa dạng
+Máy khoan Makita DDF489Z có thể được sử dụng để khoan lỗ trên nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm gỗ, kim loại và nhựa.
+Máy cũng có thể được sử dụng để vặn vít, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức.
+Máy có khả năng khoan lỗ trong thép đến 13mm và gỗ đến 38mm (với mũi khoan xoắn ốc) hoặc 51mm (với mũi tư khoan).
✅ Tính năng hoạt động của máy khoan Makita DDF489Z
1. Động cơ không chổi than (BLDC):
+Đây là trái tim của máy. Động cơ BLDC mang lại hiệu suất cao hơn, tuổi thọ dài hơn và ít bảo trì hơn so với động cơ chổi than truyền thống.
+Nó tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng pin, cho phép bạn làm việc lâu hơn với mỗi lần sạc.
+Động cơ này cũng giảm thiểu ma sát, giúp máy hoạt động mát mẻ hơn và êm ái hơn.
2. Hai tốc độ hoạt động:
+Tốc độ cao (0 - 1,800 v/p): Lý tưởng cho các công việc khoan nhanh trên vật liệu mềm như gỗ hoặc nhựa.
+Tốc độ thấp (0 - 550 v/p): Thích hợp cho các công việc đòi hỏi lực xoắn lớn hơn, chẳng hạn như khoan kim loại hoặc vặn vít lớn.
+Việc chuyển đổi giữa hai tốc độ rất dễ dàng, cho phép bạn linh hoạt điều chỉnh máy cho phù hợp với từng công việc.
3. Lực siết và khả năng vặn vít:
+Máy có lực siết tối đa cứng 73 N.m và mềm 40 N.m, cho phép bạn vặn vít một cách chắc chắn và hiệu quả.
+Lực siết khóa tối đa 80 N.m.
+Khả năng điều chỉnh lực siết giúp bạn tránh làm hỏng vật liệu hoặc đầu vít.
4. Đầu khoan không khóa:
+Đầu khoan không khóa giúp bạn thay đổi mũi khoan một cách nhanh chóng và dễ dàng.
+Khả năng cặp mũi khoan từ 1.5mm-13mm.
+Vỏ bọc kim loại đơn.
5. Đèn LED chiếu sáng:
+Đèn LED tích hợp chiếu sáng khu vực làm việc, giúp bạn làm việc chính xác hơn trong điều kiện thiếu sáng.
+Đây là một tính năng rất hữu ích khi làm việc trong không gian hẹp hoặc góc tối.
6. Khả năng khoan:
Khả năng khoan lỗ trong thép đến 13mm và gỗ đến 38mm (với mũi khoan xoắn ốc) hoặc 51mm (với mũi tư khoan).
Điều này cho thấy tính đa năng của sản phẩm, có thể làm được trên nhiều loại vật liệu khác nhau.